--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại nhân
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) you [venerable sage]. your excellency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại nhân"
:
ân nhân
an nhàn
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
đại nhân
:
(cũ) you [venerable sage]. your excellency
+
touchstone
:
đá thử vàng
+
caught
:
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộpa good catch một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)